GIÁ XE TẢI THACO 8 TẠ MỚI NHẤT
Cập nhật giá xe tải THACO 8 tạ mới nhất tại THACO VĨNH PHÚC. Bạn đang cần mua một chiếc xe tải THACO 8 tạ, nhưng đang quan tâm giá bao nhiêu và có những phiên bản nào. Qua bài viết này chúng ta cùng tìm hiểu về giá bán cho từng mẫu xe.
Hiện nay THACO đang phân phối 3 mẫu xe tải nhỏ dưới 1 tấn. Nhỏ gọn nhất đó là phiên bản THACO TOWNER 800A, đầu cabin ngắn, hiện tại đang là mẫu xe tải có kích thước bé nhất.
Sau khi dừng sản xuất phiên bản TOWNER 990 năm 2023, THACO TRƯỜNG HẢI đã đưa ra hai mẫu xe mới. Với tên gọi THACO TF220 & TF230 đi cùng những nâng cấp hiện đại.
THACO TF220 với tải trọng 990kg, TF230 tải trọng 920kg. Và đặc biệt mẫu xe TOWNER 800A đã được nâng tải lên được chở 900kg. Đáp ứng tối đa nhu cầu về tải trọng và việc cân tải ngày càng siết chặt.
>>>>> Xem thêm: Giá xe tải THACO TF220 thùng dài 2,3 mét
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THACO TOWNER 800A
1. TRỌNG LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân(kg) | 830 kg |
Tải trọng hàng hóa(kg) | 900 kg |
Tổng tải trọng(kg) | 1.860 kg |
Số chỗ ngồi(người) | 02 |
2. KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể(mm) | 3580 x 1400 x 2105 mm |
Kích thước lòng thùng(mm) | 2140 x 1330 x 1360 mm |
Khoảng cách trục | 2.010 mm |
3. ĐỘNG CƠ | |
Nhãn hiệu | SHINERAY SWB11M |
Kiểu loại | Động cơ xăng tiêu chuẩn khí thải EURO 4, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử |
Dung tích xi-lanh | 1.051 |
Công suất/Momen | Công suất(PS): 83/4.800(vòng/phút)Momen xoắn cực đại(Nm): 85/(2.500-3.500)(vòng/phút) |
4. TRUYỀN ĐỘNG | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn 5 số tiến, 1 số lùi |
Cầu chủ động | Tỷ số truyền 4.1. Chịu tải 4 tấn |
Hệ thống treo(Trước/Sau) | Trước: Độc lập, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằngSau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | Trước dạng đĩa / Sau dạng tang trống. Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Hệ thống lái | Bánh răng – Thanh răng |
Lốp | 5.00-12(Trước/Sau) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT THACO TF220 & TF230
1. TRỌNG LƯỢNG | THACO TF220 | THACO TF230 |
Khối lượng bản thân | 1.190 kg | 1.370 kg |
Tải trọng hàng hóa | 990 kg | 920 kg |
Tổng tải trọng | 2.310 kg | 2.420 kg |
Số chỗ ngồi | 02 | 02 |
2. KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước tổng thể | 4.405 x 1.720 x 2.240 mm | 4.905 x 1.840 x 2.500 mm |
Kích thước lòng thùng | 2.300 x 1.530 x 1.430 mm | 2.800 x 1.650 x 1.600 mm |
Khoảng cách trục | 2.400 mm | 2.780 mm |
3. ĐỘNG CƠ | ||
Nhãn hiệu | DK12-10 | DAM16KR(Công nghệ Mitsubishi Nhật Bản) |
Kiểu loại | Xăng tiêu chuẩn khí thải EURO 5, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng , làm mát bằng nước | Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch. |
Dung tích xi-lanh | 1.240 | 1.597 |
Công suất/Momen | Công suất(PS): 88/6000(vòng/phút)Momen xoắn cực đại(Nm): 115/(1.500-4.400)(vòng/phút) | Công suất(PS): 122/6000(vòng/phút)Momen xoắn cực đại(Nm): 158/(4.400-5.200)(vòng/phút) |
4. TRUYỀN ĐỘNG | ||
Hộp số | LDMR513, 5 số tiến, 1 lùi | DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi |
Cầu chủ động | Tỷ số truyền 5.125 | Tỷ số truyền 5.125 |
Hệ thống treo | Trước: Độc lập, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằngSau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | Trước: Độc lập, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằngSau: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh | Trước dạng đĩa / Sau dạng tang trống. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS. | Trước dạng đĩa / Sau dạng tang trống. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS. |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Lốp | 175/70R14LT | 175/70R14LT |
ĐÁNH GIÁ XE TẢI THACO 8 TẠ
Được phân phối bởi hãng xe có hệ thống Showroom trên toàn quốc. Xưởng sửa chữa bảo hành bảo dưỡng đặt tại khắp các tỉnh thành. Phụ tùng thay thế cung ứng sẵn, chế độ bảo hành lên tới 36 tháng hoặc 10 vạn cây.
Đa dạng mẫu mã, tải trọng và kích thước thùng phù hợp với nhiều người dùng khác nhau. Được phân phối bởi thương hiệu lớn THACO TRƯỜNG HẢI nên xe dùng rất giữ giá, khấu hao thấp.
Trang bị nội thất vô cùng tiện nghi với khoang lái rộng rãi. Ghế ngồi bọc da, trải sàn da, có trang bị thảm ló sàn theo xe. Vô lăng trợ lực điện thao tác lái nhẹ nhàng, màn hình giải trí đa phương tiện kết hợp camera lùi. Điều hòa 2 chiều, kính cửa chỉnh điện, khóa điện,
Được trang bị động cơ kim phun điện tử tiêu chuẩn khí thải EURO 5 tiết kiệm nhiên liệu. Công suất lớn nhất trong phân khúc mang lại khả năng chở quá tải tốt. Trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS an toàn cao.
BẢNG GIÁ XE TẢI THACO 8 TẠ TẠI THACO VĨNH PHÚC
Cả 3 mẫu xe THACO TOWNER 800A, TF220 vàTF230 hiện đang được phân phối chính thức tại THACO VĨNH PHÚC. Với đa dạng màu sơn và loại thùng tiêu chuẩn theo yêu cầu.
Hỗ trợ mua xe trả góp với giá trị vay lên tới 70%, lãi suất ưu đãi chỉ 0.7%/tháng. Ngoài ra THACO VĨNH PHÚC nhận sơn màu và đóng thùng với chất liệu theo yêu cầu. Hoán cải xe chuyên dụng.
Quý khách cần thêm thông tin hỗ trợ xin vui lòng liên hệ với:
Trung Tâm Tải Bus THACO VĨNH PHÚC
Hotline: 0976 189 444
Địa chỉ: Quốc Lộ 2A, Thôn Vật Cách, Xã Đồng Cương, Huyện Yên Lạc, Tĩnh Vĩnh Phúc
Gần Trung Tâm Đăng Kiểm 88-03D (Cổng chào Yên Lạc)